Phân phối alu Alcorest
Tấm nhôm alu AlcorestBạn là đơn vị thi công quảng cáo , nội thất, xây dựng và đang tìm:
NHÀ PHÂN PHỐI TẤM ỐP HỢP KIM NHÔM NHỰA
báo giá tấm aluminium alcorest
đại lý tấm alcorest
tấm ốp hợp kim nhôm nhựa alcorest
công ty alcorest
đại lý aluminum
tấm ốp nhôm nhựa siêu rẻ
tấm ốp nhôm nhựa Việt Dũng
cong ty san xuat tam aluminium
Phân phối alu Alcorest
Bảng màu tấm nhôm alu Alcorest hàng trong nhà
Bảng màu tấm nhôm alu Alcorest hàng ngoài trời
Bảng giá phân phối alu Alcorest
STT | CHẤT LIỆU SƠN | QUY CHÁCH TẤM ALU | ĐỘ DÀY NHÔM | ĐƠN GIÁ (đồng/tấm) | GHI CHÚ |
1 |
TẤM ALU ALCOREST
TRONG
NHÀ
(PET)
| 1220 x 2440 x 2mm | 0.06 | 249.000 | |
2 | 299.000 |
vân gỗ
| |||
3 | 403.000 |
EV2001,2002,2004,2006,
2007,2010,2011,2013,2015
| |||
4 | |||||
5 | 445.000 | vân gỗ, xước bạc | |||
6 | 1220 x 2440 x 3mm | 0.06 | 305.000 | ||
7 | 431.000 | vân gỗ, | |||
8 | 0.1 | 370.000 | |||
9 | 536.000 | vân gỗ, xước bạc | |||
10 | 0.15 | 561.000 | EV2001 – 2002 | ||
11 | 0.18 | 625.000 | EV2001-2002-2005-2006-2008 | ||
12 | 0.3 | 1.334.000 | gương trắng | ||
13 | 1.417.000 |
gương vàng
| |||
14 | 1.472.000 |
gương đen
| |||
15 | 1220 x 2440 x 4mm | 0.1 | 579.000 | ||
16 | 0.15 | 666.000 | |||
17 | 0.18 | 709.000 | |||
18 | 0.3 | 1.442.000 |
gương trắng
| ||
19 | 1.556.000 |
gương vàng
| |||
20 | 1.612.000 |
gương đen
| |||
21 |
NGOÀI
TRỜI
(PVDF)
| 1220 x 2440 x 3mm | 0.21 | 739.000 | |
23 | 0.3 | 975.000 | |||
24 | 1220 x 2440 x 4mm | 0.21 | 960.000 | ||
26 | 0.3 | 1.096.000 | |||
27 | 1220 x 2440 x 5mm | 0.21 | 1.103.000 | ||
28 | 0.3 | 1.244.000 | |||
29 | 0.4 | 1.479.000 |
STT CHẤT LIỆU SƠN QUY CHÁCH TẤM ALU ĐỘ DÀY NHÔM ĐƠN GIÁ (đồng/tấm) GHI CHÚ
1
TẤM ALU ALCOREST
TRONG
NHÀ
(PET)
1220 x 2440 x 2mm 0.06 249.000
2 299.000
vân gỗ
3 403.000
EV2001,2002,2004,2006,
2007,2010,2011,2013,2015
4
5 445.000 vân gỗ, xước bạc
6 1220 x 2440 x 3mm 0.06 315.000
7 431.000 vân gỗ,
8 0.1 389.000
9 536.000 vân gỗ, xước bạc
10 0.15 571.000 EV2001 – 2002
11 0.18 635.000 EV2001-2002-2005-2006-2008
12 0.3 1.334.000 gương trắng
13 1.417.000
gương vàng
14 1.472.000
gương đen
15 1220 x 2440 x 4mm 0.1 579.000
16 0.15 666.000
17 0.18 719.000
18 0.3 1.442.000
gương trắng
19 1.556.000
gương vàng
20 1.612.000
gương đen
21
NGOÀI
TRỜI
(PVDF)
1220 x 2440 x 3mm 0.21 739.000
23 0.3 975.000
24 1220 x 2440 x 4mm 0.21 960.000
26 0.3 1.096.000
27 1220 x 2440 x 5mm 0.21 1.103.000
28 0.3 1.244.000
29 0.4 1.479.000
EV 2001(Ghi Bạc) EV 2002(Trắng sứ) EV 2003 ( Màu be )
1
TẤM ALU ALCOREST
TRONG
NHÀ
(PET)
1220 x 2440 x 2mm 0.06 249.000
2 299.000
vân gỗ
3 403.000
EV2001,2002,2004,2006,
2007,2010,2011,2013,2015
4
5 445.000 vân gỗ, xước bạc
6 1220 x 2440 x 3mm 0.06 315.000
7 431.000 vân gỗ,
8 0.1 389.000
9 536.000 vân gỗ, xước bạc
10 0.15 571.000 EV2001 – 2002
11 0.18 635.000 EV2001-2002-2005-2006-2008
12 0.3 1.334.000 gương trắng
13 1.417.000
gương vàng
14 1.472.000
gương đen
15 1220 x 2440 x 4mm 0.1 579.000
16 0.15 666.000
17 0.18 719.000
18 0.3 1.442.000
gương trắng
19 1.556.000
gương vàng
20 1.612.000
gương đen
21
NGOÀI
TRỜI
(PVDF)
1220 x 2440 x 3mm 0.21 739.000
23 0.3 975.000
24 1220 x 2440 x 4mm 0.21 960.000
26 0.3 1.096.000
27 1220 x 2440 x 5mm 0.21 1.103.000
28 0.3 1.244.000
29 0.4 1.479.000
EV 2001(Ghi Bạc) EV 2002(Trắng sứ) EV 2003 ( Màu be )
EV 2004 (Màu đồng đậm) EV 2005 ( Màu đồng nhạt ) EV 2006 ( Xanh Ngọc )
EV 2007 ( Xanh tím) EV 2008 ( Xanh Coban) EV 2009 ( Xanh nước biển)
EV 2010 ( Màu đỏ ) EV 2011 ( Da cam) EV 2012 ( Màu vàng )
EV 2013 ( Xước bạc) EV 2014 ( Xanh lá cây ) EV 2015 ( Xanh Viettel)
EV 2016 ( Màu đen ) EV 2017 ( Màu xám ) EV 2018 ( Nõn chuối )
EV 2019 ( Màu hồng) EV 2020 ( Màu cà phê ) EV 2021 ( Vẫn gỗ thông)
EV 2022 ( Xanh táo ) EV 2023 ( Vân hoa ) EV 2024 ( Đá đỏ )
EV 2025 ( Vẫn gỗ đậm ) EV 2026 ( Xước vàng ) EV 2027 ( Gương trắng )
EV 2028 ( Vẫn gỗ nhạt ) EV 2029 ( Gương đen ) EV 2030 ( Gương Vàng )
EV 3001 ( màu xám bạc)
EV 3002 ( Màu trắng sữa )
EV 3003 ( màu kem)
EV 3005 ( Màu đồng nhạt )
EV 3006 ( Xanh Ngọc )
EV 3007 ( Xanh tím)
EV 3010 ( Đỏ tươi)
EV 3016 (Màu đen)
- EV 3017 ( Xám lông chuột Màu đỏ )