STT | CHẤT LIỆU SƠN | QUY CHÁCH SẢN PHẨM | ĐỘ DÀY NHÔM | ĐƠN GIÁ (đồng/tấm) | GHI CHÚ |
1 |
TRONG
NHÀ
(PET)
|
1220 x 2440 x 2mm | 0.06 | 301.000 | |
2 | 361.000 |
vân gỗ
|
|||
3 | 0.1 | 403.000 |
EV2001,2002,2004,2006,
2007,2010,2011,2013,2015
|
||
4 | |||||
5 | 445.000 | vân gỗ, xước bạc | |||
6 | 1220 x 2440 x 3mm | 0.06 | 373.000 | ||
7 | 431.000 | vân gỗ, | |||
8 | 0.1 | 447.000 | |||
9 | 536.000 | vân gỗ, xước bạc | |||
10 | 0.15 | 571.000 | EV2001 - 2002 | ||
11 | 0.18 | 635.000 | EV2001-2002-2005-2006-2008 | ||
12 | 0.3 | 1.334.000 | gương trắng | ||
13 | 1.417.000 |
gương vàng
|
|||
14 | 1.472.000 |
gương đen
|
|||
15 | 1220 x 2440 x 4mm | 0.1 | 579.000 | ||
16 | 0.15 | 666.000 | |||
17 | 0.18 | 719.000 | |||
18 | 0.3 | 1.442.000 |
gương trắng
|
||
19 | 1.556.000 |
gương vàng
|
|||
20 | 1.612.000 |
gương đen
|
|||
21 |
NGOÀI
TRỜI
(PVDF)
|
1220 x 2440 x 3mm | 0.21 | 835.000 | |
23 | 0.3 | 975.000 | |||
24 | 1220 x 2440 x 4mm | 0.21 | 960.000 | ||
26 | 0.3 | 1.096.000 | |||
27 | 1220 x 2440 x 5mm | 0.21 | 1.103.000 | ||
28 | 0.3 | 1.244.000 | |||
29 | 0.4 | 1.479.000 |
Ghi chú: (Áp
dụng từ ngày 01/ 08/ 2012)
- Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%
- Hàng trong nhà bảo hành 5 năm
- Hàng ngoài trời bảo hành 10năm
- Bảng giá có giá trị
đến khi có thông báo mới
- Mọi chi tiết xin
liên hệ: 082218 0909 - 0917 949 693
Rất mong được sự quan tâm của Quý Công ty
Trân trọng kính báo!
Để xem giá mới nhất bạn vui lòng vào bảng báo giá aluminium Alcorest 2014
Alcorest Đại lý cấp 1 - Tìm đại lý tại Bình Dương - Đồng Nai - Daklak - Gia Lai - Bình Phước
Cửa hàng alu thủ đức - quận 9
Để xem giá mới nhất bạn vui lòng vào bảng báo giá aluminium Alcorest 2014
Alcorest Đại lý cấp 1 - Tìm đại lý tại Bình Dương - Đồng Nai - Daklak - Gia Lai - Bình Phước
Cửa hàng alu thủ đức - quận 9